Characters remaining: 500/500
Translation

nhà tơ

Academic
Friendly

Từ "nhà tơ" trong tiếng Việt có nghĩachỉ những người làm nghề nuôi tằm để lấy , thường những người phụ nữ. Đây một thuật ngữ truyền thống, thường được sử dụng trong các bài hát, câu ca dao hoặc trong văn học cổ điển.

Ý nghĩa chính:
  • Nhà tơ: người nuôi tằm để lấy , thường liên quan đến nghề dệt lụa.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " tôi một nhà tơ nổi tiếng trong làng."

    • Nghĩa: của tôi người nổi tiếng về nghề nuôi tằm sản xuất .
  2. Câu phức tạp: "Trong thời kỳ trước, nhiều nhà tơ đã tạo ra những sản phẩm lụa đẹp, góp phần vào nền văn hóa truyền thống."

    • Nghĩa: Trong quá khứ, nhiều người nuôi tằm đã sản xuất ra những sản phẩm lụa đẹp, đóng góp vào văn hóa truyền thống.
Biến thể từ liên quan:
  • Tằm: con vật nhà tơ nuôi để lấy .
  • : sợi được làm từ kén của tằm, được sử dụng để dệt thành vải.
  • Dệt: quá trình tạo ra vải từ .
Từ đồng nghĩa/ Liên quan:
  • đầu: từ có nghĩa tương tự, chỉ những người phụ nữ làm nghề dệt hoặc liên quan đến các hoạt động truyền thống.
  • Thợ dệt: những người làm công việc dệt vải, có thể không chỉ nhà tơ còn những người sử dụng các loại nguyên liệu khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "Nhà tơ trong câu chuyện đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam truyền thống, kiên trì tài năng."
    • Nghĩa: Hình ảnh người phụ nữ làm nghề nuôi tằm được thể hiện trong văn học, thể hiện sự kiên trì tài năng của họ.
Chú ý:
  • Từ "nhà tơ" thường mang tính chất cổ điển ít được sử dụng trong đời sống hiện đại. Thay vào đó, người ta thường sử dụng từ "thợ dệt" hoặc "người nuôi tằm" để mô tả công việc này.
  • Trong một số ngữ cảnh, "nhà tơ" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ những người tài năng hoặc sự khéo léo trong một lĩnh vực nào đó.
Tóm lại:

"Nhà tơ" không chỉ đơn thuần người nuôi tằm còn biểu tượng cho một phần văn hóa lịch sử của nghề dệt lụa ở Việt Nam.

  1. Nh. đầu ().

Words Containing "nhà tơ"

Comments and discussion on the word "nhà tơ"