Từ "nhà tơ" trong tiếng Việt có nghĩa là chỉ những người làm nghề nuôi tằm để lấy tơ, thường là những người phụ nữ. Đây là một thuật ngữ truyền thống, thường được sử dụng trong các bài hát, câu ca dao hoặc trong văn học cổ điển.
Ý nghĩa chính:
Cách sử dụng:
Câu đơn giản: "Bà tôi là một nhà tơ nổi tiếng trong làng."
Câu phức tạp: "Trong thời kỳ trước, nhiều nhà tơ đã tạo ra những sản phẩm lụa đẹp, góp phần vào nền văn hóa truyền thống."
Biến thể và từ liên quan:
Tằm: Là con vật mà nhà tơ nuôi để lấy tơ.
Tơ: Là sợi được làm từ kén của tằm, được sử dụng để dệt thành vải.
Dệt: Là quá trình tạo ra vải từ tơ.
Từ đồng nghĩa/ Liên quan:
Cô đầu: Là từ có nghĩa tương tự, chỉ những người phụ nữ làm nghề dệt hoặc có liên quan đến các hoạt động truyền thống.
Thợ dệt: Là những người làm công việc dệt vải, có thể không chỉ là nhà tơ mà còn là những người sử dụng các loại nguyên liệu khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Chú ý:
Từ "nhà tơ" thường mang tính chất cổ điển và ít được sử dụng trong đời sống hiện đại. Thay vào đó, người ta thường sử dụng từ "thợ dệt" hoặc "người nuôi tằm" để mô tả công việc này.
Trong một số ngữ cảnh, "nhà tơ" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ những người có tài năng hoặc sự khéo léo trong một lĩnh vực nào đó.
Tóm lại:
"Nhà tơ" không chỉ đơn thuần là người nuôi tằm mà còn là biểu tượng cho một phần văn hóa và lịch sử của nghề dệt lụa ở Việt Nam.